XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
424 |
Giải sáu |
9840 |
1306 |
0461 |
Giải năm |
9293 |
Giải tư |
66600 |
89403 |
16411 |
10708 |
73745 |
43825 |
10280 |
Giải ba |
97840 |
33500 |
Giải nhì |
39669 |
Giải nhất |
66832 |
Đặc biệt |
264790 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
40 |
06 |
1 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
00 |
03 |
11 |
08 |
45 |
25 |
80 |
Giải ba |
40 |
00 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
424 |
Giải sáu |
840 |
306 |
61 |
Giải năm |
293 |
Giải tư |
600 |
403 |
411 |
708 |
745 |
825 |
280 |
Giải ba |
840 |
500 |
Giải nhì |
669 |
Giải nhất |
832 |
Đặc biệt |
790 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
03 |
06 |
08 |
1 |
11 |
24 |
25 |
32 |
37 |
40 |
40 |
45 |
69 |
80 |
90 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 03, 06, 08 |
1 |
1 , 11 |
2 |
24, 25 |
3 |
32, 37 |
4 |
40, 40, 45 |
5 |
|
6 |
69 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 1 , 40, 40, 80, 90 |
1 |
11 |
2 |
32 |
3 |
03, 93 |
4 |
24 |
5 |
25, 45 |
6 |
06 |
7 |
37 |
8 |
08 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác