XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
428 |
Giải sáu |
8538 |
7037 |
8909 |
Giải năm |
7257 |
Giải tư |
14156 |
63975 |
31840 |
89796 |
26627 |
70548 |
39694 |
Giải ba |
06390 |
67432 |
Giải nhì |
82793 |
Giải nhất |
09766 |
Đặc biệt |
73713 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
38 |
37 |
09 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
56 |
75 |
40 |
96 |
27 |
48 |
94 |
Giải ba |
90 |
32 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
428 |
Giải sáu |
538 |
037 |
909 |
Giải năm |
257 |
Giải tư |
156 |
975 |
840 |
796 |
627 |
548 |
694 |
Giải ba |
390 |
432 |
Giải nhì |
793 |
Giải nhất |
766 |
Đặc biệt |
713 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
13 |
27 |
28 |
32 |
37 |
38 |
40 |
48 |
56 |
57 |
63 |
66 |
75 |
90 |
93 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
13 |
2 |
27, 28 |
3 |
32, 37, 38 |
4 |
40, 48 |
5 |
56, 57 |
6 |
63, 66 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
90, 93, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
13, 63, 93 |
4 |
94 |
5 |
75 |
6 |
56, 66, 96 |
7 |
27, 37, 57 |
8 |
28, 38, 48 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/8/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác