XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
113 |
Giải sáu |
3462 |
0129 |
2349 |
Giải năm |
6849 |
Giải tư |
28216 |
97371 |
67070 |
86302 |
96484 |
11574 |
57106 |
Giải ba |
60100 |
02341 |
Giải nhì |
63289 |
Giải nhất |
82771 |
Đặc biệt |
314998 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
62 |
29 |
49 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
16 |
71 |
70 |
02 |
84 |
74 |
06 |
Giải ba |
00 |
41 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
113 |
Giải sáu |
462 |
129 |
349 |
Giải năm |
849 |
Giải tư |
216 |
371 |
070 |
302 |
484 |
574 |
106 |
Giải ba |
100 |
341 |
Giải nhì |
289 |
Giải nhất |
771 |
Đặc biệt |
998 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
06 |
13 |
16 |
21 |
29 |
41 |
49 |
49 |
62 |
70 |
71 |
71 |
74 |
84 |
89 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 06 |
1 |
13, 16 |
2 |
21, 29 |
3 |
|
4 |
41, 49, 49 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
70, 71, 71, 74 |
8 |
84, 89 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
21, 41, 71, 71 |
2 |
02, 62 |
3 |
13 |
4 |
74, 84 |
5 |
|
6 |
06, 16 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
29, 49, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/8/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác