XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
784 |
Giải sáu |
9268 |
5921 |
8292 |
Giải năm |
0356 |
Giải tư |
02017 |
46788 |
33682 |
46544 |
64916 |
01137 |
26988 |
Giải ba |
65259 |
94184 |
Giải nhì |
09302 |
Giải nhất |
29828 |
Đặc biệt |
025619 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
68 |
21 |
92 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
17 |
88 |
82 |
44 |
16 |
37 |
88 |
Giải ba |
59 |
84 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
784 |
Giải sáu |
268 |
921 |
292 |
Giải năm |
356 |
Giải tư |
017 |
788 |
682 |
544 |
916 |
137 |
988 |
Giải ba |
259 |
184 |
Giải nhì |
302 |
Giải nhất |
828 |
Đặc biệt |
619 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
16 |
17 |
19 |
21 |
28 |
37 |
44 |
44 |
56 |
59 |
68 |
82 |
84 |
84 |
88 |
88 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
16, 17, 19 |
2 |
21, 28 |
3 |
37 |
4 |
44, 44 |
5 |
56, 59 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
82, 84, 84, 88, 88 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21 |
2 |
02, 82, 92 |
3 |
|
4 |
44, 44, 84, 84 |
5 |
|
6 |
16, 56 |
7 |
17, 37 |
8 |
28, 68, 88, 88 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác