XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
657 |
Giải sáu |
1471 |
4260 |
0010 |
Giải năm |
8414 |
Giải tư |
00054 |
38667 |
27529 |
43596 |
85245 |
05682 |
25206 |
Giải ba |
30906 |
38875 |
Giải nhì |
60412 |
Giải nhất |
34609 |
Đặc biệt |
04334 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
71 |
60 |
10 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
54 |
67 |
29 |
96 |
45 |
82 |
06 |
Giải ba |
06 |
75 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
657 |
Giải sáu |
471 |
260 |
010 |
Giải năm |
414 |
Giải tư |
054 |
667 |
529 |
596 |
245 |
682 |
206 |
Giải ba |
906 |
875 |
Giải nhì |
412 |
Giải nhất |
609 |
Đặc biệt |
334 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
06 |
09 |
10 |
12 |
14 |
29 |
34 |
45 |
54 |
57 |
60 |
67 |
71 |
75 |
82 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 06, 09 |
1 |
10, 12, 14 |
2 |
29 |
3 |
34 |
4 |
45 |
5 |
54, 57 |
6 |
60, 67 |
7 |
71, 75 |
8 |
82 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
71 |
2 |
12, 82, 92 |
3 |
|
4 |
14, 34, 54 |
5 |
45, 75 |
6 |
06, 06, 96 |
7 |
57, 67 |
8 |
|
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/3/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác