XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
901 |
Giải sáu |
5364 |
9982 |
3204 |
Giải năm |
3495 |
Giải tư |
45254 |
95283 |
33178 |
52953 |
65944 |
69771 |
51146 |
Giải ba |
08062 |
57383 |
Giải nhì |
81423 |
Giải nhất |
30917 |
Đặc biệt |
253246 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
64 |
82 |
|
Giải năm |
95 |
Giải tư |
54 |
83 |
78 |
53 |
44 |
71 |
46 |
Giải ba |
62 |
83 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
901 |
Giải sáu |
364 |
982 |
|
Giải năm |
495 |
Giải tư |
254 |
283 |
178 |
953 |
944 |
771 |
146 |
Giải ba |
062 |
383 |
Giải nhì |
423 |
Giải nhất |
917 |
Đặc biệt |
246 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
08 |
17 |
23 |
44 |
46 |
46 |
53 |
54 |
62 |
64 |
71 |
78 |
82 |
83 |
83 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 08 |
1 |
17 |
2 |
23 |
3 |
|
4 |
44, 46, 46 |
5 |
53, 54 |
6 |
62, 64 |
7 |
71, 78 |
8 |
82, 83, 83 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 71 |
2 |
62, 82 |
3 |
23, 53, 83, 83 |
4 |
44, 54, 64 |
5 |
95 |
6 |
46, 46 |
7 |
17 |
8 |
08, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác