XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
385 |
Giải sáu |
1307 |
7750 |
6742 |
Giải năm |
2219 |
Giải tư |
64763 |
17369 |
63275 |
35261 |
47505 |
24259 |
21373 |
Giải ba |
67437 |
04212 |
Giải nhì |
01762 |
Giải nhất |
61528 |
Đặc biệt |
630189 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
07 |
50 |
42 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
63 |
69 |
75 |
61 |
05 |
59 |
73 |
Giải ba |
37 |
12 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
385 |
Giải sáu |
307 |
750 |
742 |
Giải năm |
219 |
Giải tư |
763 |
369 |
275 |
261 |
505 |
259 |
373 |
Giải ba |
437 |
212 |
Giải nhì |
762 |
Giải nhất |
528 |
Đặc biệt |
189 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
07 |
12 |
19 |
28 |
37 |
42 |
50 |
59 |
61 |
62 |
63 |
69 |
73 |
75 |
78 |
85 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
12, 19 |
2 |
28 |
3 |
37 |
4 |
42 |
5 |
50, 59 |
6 |
61, 62, 63, 69 |
7 |
73, 75, 78 |
8 |
85, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
61 |
2 |
12, 42, 62 |
3 |
63, 73 |
4 |
|
5 |
05, 75, 85 |
6 |
|
7 |
07, 37 |
8 |
28, 78 |
9 |
19, 59, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/7/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác