XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
977 |
Giải sáu |
1852 |
4465 |
8666 |
Giải năm |
1280 |
Giải tư |
11753 |
65898 |
16020 |
21753 |
76579 |
78390 |
58741 |
Giải ba |
63617 |
10808 |
Giải nhì |
03079 |
Giải nhất |
92458 |
Đặc biệt |
32022 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
52 |
65 |
66 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
53 |
98 |
20 |
53 |
79 |
90 |
41 |
Giải ba |
17 |
08 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
977 |
Giải sáu |
852 |
465 |
666 |
Giải năm |
280 |
Giải tư |
753 |
898 |
020 |
753 |
579 |
390 |
741 |
Giải ba |
617 |
808 |
Giải nhì |
079 |
Giải nhất |
458 |
Đặc biệt |
022 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
17 |
20 |
22 |
41 |
52 |
53 |
53 |
58 |
65 |
66 |
77 |
79 |
79 |
80 |
90 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
17 |
2 |
20, 22 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
52, 53, 53, 58 |
6 |
65, 66 |
7 |
77, 79, 79 |
8 |
80 |
9 |
90, 93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80, 90 |
1 |
41 |
2 |
22, 52 |
3 |
53, 53, 93 |
4 |
|
5 |
65 |
6 |
66 |
7 |
17, 77 |
8 |
08, 58, 98 |
9 |
79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/6/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác