XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
768 |
Giải sáu |
7294 |
3902 |
4024 |
Giải năm |
8989 |
Giải tư |
07393 |
42498 |
47794 |
28676 |
95239 |
14496 |
93303 |
Giải ba |
45992 |
42840 |
Giải nhì |
00657 |
Giải nhất |
12408 |
Đặc biệt |
37090 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
94 |
02 |
24 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
93 |
98 |
94 |
76 |
39 |
96 |
03 |
Giải ba |
92 |
40 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
768 |
Giải sáu |
294 |
902 |
024 |
Giải năm |
989 |
Giải tư |
393 |
498 |
794 |
676 |
239 |
496 |
303 |
Giải ba |
992 |
840 |
Giải nhì |
657 |
Giải nhất |
408 |
Đặc biệt |
090 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
08 |
18 |
24 |
39 |
40 |
57 |
68 |
76 |
89 |
90 |
92 |
93 |
94 |
94 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 08 |
1 |
18 |
2 |
24 |
3 |
39 |
4 |
40 |
5 |
57 |
6 |
68 |
7 |
76 |
8 |
89 |
9 |
90, 92, 93, 94, 94, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
|
2 |
02, 92 |
3 |
03, 93 |
4 |
24, 94, 94 |
5 |
|
6 |
76, 96 |
7 |
57 |
8 |
08, 18, 68, 98 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác