XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
4139 |
8760 |
8114 |
Giải năm |
8504 |
Giải tư |
64888 |
10066 |
20252 |
77508 |
53765 |
54160 |
43616 |
Giải ba |
69981 |
93872 |
Giải nhì |
02353 |
Giải nhất |
72001 |
Đặc biệt |
57416 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
39 |
60 |
14 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
88 |
66 |
52 |
08 |
65 |
60 |
16 |
Giải ba |
81 |
72 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
139 |
760 |
114 |
Giải năm |
504 |
Giải tư |
888 |
066 |
252 |
508 |
765 |
160 |
616 |
Giải ba |
981 |
872 |
Giải nhì |
353 |
Giải nhất |
001 |
Đặc biệt |
416 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
06 |
08 |
14 |
16 |
16 |
39 |
52 |
53 |
60 |
60 |
65 |
66 |
72 |
81 |
88 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 06, 08 |
1 |
14, 16, 16 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
|
5 |
52, 53 |
6 |
60, 60, 65, 66 |
7 |
72 |
8 |
81, 88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 60 |
1 |
01, 81 |
2 |
52, 72 |
3 |
53, 93 |
4 |
04, 14 |
5 |
65 |
6 |
06, 16, 16, 66 |
7 |
|
8 |
08, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác