XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
055 |
Giải sáu |
2551 |
4407 |
8511 |
Giải năm |
6474 |
Giải tư |
45642 |
07870 |
49428 |
93114 |
32301 |
61052 |
82324 |
Giải ba |
30892 |
62381 |
Giải nhì |
58597 |
Giải nhất |
40052 |
Đặc biệt |
211171 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
51 |
07 |
11 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
42 |
70 |
28 |
14 |
01 |
52 |
24 |
Giải ba |
92 |
81 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
055 |
Giải sáu |
551 |
407 |
511 |
Giải năm |
474 |
Giải tư |
642 |
870 |
428 |
114 |
301 |
052 |
324 |
Giải ba |
892 |
381 |
Giải nhì |
597 |
Giải nhất |
052 |
Đặc biệt |
171 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
07 |
11 |
14 |
24 |
28 |
42 |
51 |
52 |
52 |
55 |
70 |
71 |
72 |
74 |
81 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07 |
1 |
11, 14 |
2 |
24, 28 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
51, 52, 52, 55 |
6 |
|
7 |
70, 71, 72, 74 |
8 |
81 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 11, 51, 71, 81 |
2 |
42, 52, 52, 72, 92 |
3 |
|
4 |
14, 24, 74 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
07, 97 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/3/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác