XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
164 |
Giải sáu |
3852 |
4340 |
8508 |
Giải năm |
0188 |
Giải tư |
79858 |
04674 |
23776 |
00539 |
01926 |
61472 |
25393 |
Giải ba |
75277 |
86265 |
Giải nhì |
33345 |
Giải nhất |
87178 |
Đặc biệt |
807161 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
52 |
40 |
08 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
58 |
74 |
76 |
39 |
26 |
72 |
93 |
Giải ba |
77 |
65 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
164 |
Giải sáu |
852 |
340 |
508 |
Giải năm |
188 |
Giải tư |
858 |
674 |
776 |
539 |
926 |
472 |
393 |
Giải ba |
277 |
265 |
Giải nhì |
345 |
Giải nhất |
178 |
Đặc biệt |
161 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
26 |
30 |
39 |
40 |
45 |
52 |
58 |
61 |
64 |
65 |
72 |
74 |
76 |
77 |
78 |
88 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
30, 39 |
4 |
40, 45 |
5 |
52, 58 |
6 |
61, 64, 65 |
7 |
72, 74, 76, 77, 78 |
8 |
88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40 |
1 |
61 |
2 |
52, 72 |
3 |
93 |
4 |
64, 74 |
5 |
45, 65 |
6 |
26, 76 |
7 |
77 |
8 |
08, 58, 78, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/3/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác