XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
336 |
Giải sáu |
6404 |
4719 |
3024 |
Giải năm |
3091 |
Giải tư |
93793 |
53288 |
67133 |
84814 |
15085 |
20865 |
83588 |
Giải ba |
72448 |
33488 |
Giải nhì |
94185 |
Giải nhất |
40909 |
Đặc biệt |
503874 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
04 |
19 |
24 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
93 |
88 |
33 |
14 |
85 |
65 |
88 |
Giải ba |
48 |
88 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
336 |
Giải sáu |
404 |
719 |
024 |
Giải năm |
091 |
Giải tư |
793 |
288 |
133 |
814 |
085 |
865 |
588 |
Giải ba |
448 |
488 |
Giải nhì |
185 |
Giải nhất |
909 |
Đặc biệt |
874 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
09 |
14 |
19 |
24 |
33 |
36 |
48 |
59 |
65 |
74 |
85 |
85 |
88 |
88 |
88 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
14, 19 |
2 |
24 |
3 |
33, 36 |
4 |
48 |
5 |
59 |
6 |
65 |
7 |
74 |
8 |
85, 85, 88, 88, 88 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
91 |
2 |
|
3 |
33, 93 |
4 |
04, 14, 24, 74 |
5 |
65, 85, 85 |
6 |
36 |
7 |
|
8 |
48, 88, 88, 88 |
9 |
09, 19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác