XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
009 |
Giải sáu |
1423 |
8164 |
1013 |
Giải năm |
2966 |
Giải tư |
05329 |
14630 |
43728 |
49034 |
89412 |
63546 |
80683 |
Giải ba |
19901 |
36606 |
Giải nhì |
47239 |
Giải nhất |
71861 |
Đặc biệt |
643371 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
23 |
64 |
13 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
29 |
30 |
28 |
34 |
12 |
46 |
83 |
Giải ba |
01 |
06 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
009 |
Giải sáu |
423 |
164 |
013 |
Giải năm |
966 |
Giải tư |
329 |
630 |
728 |
034 |
412 |
546 |
683 |
Giải ba |
901 |
606 |
Giải nhì |
239 |
Giải nhất |
861 |
Đặc biệt |
371 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
09 |
12 |
13 |
23 |
28 |
29 |
30 |
34 |
39 |
46 |
61 |
64 |
66 |
71 |
83 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 09 |
1 |
12, 13 |
2 |
23, 28, 29 |
3 |
30, 34, 39 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
61, 64, 66 |
7 |
71 |
8 |
83, 83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
01, 61, 71 |
2 |
12 |
3 |
13, 23, 83, 83 |
4 |
34, 64 |
5 |
|
6 |
06, 46, 66 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
09, 29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/2/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác