XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
561 |
Giải sáu |
6271 |
5861 |
7588 |
Giải năm |
5405 |
Giải tư |
93335 |
44629 |
07046 |
59523 |
64797 |
27076 |
86012 |
Giải ba |
16448 |
64030 |
Giải nhì |
17355 |
Giải nhất |
41498 |
Đặc biệt |
642539 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
71 |
61 |
88 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
35 |
29 |
46 |
23 |
97 |
76 |
12 |
Giải ba |
48 |
30 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
561 |
Giải sáu |
271 |
861 |
588 |
Giải năm |
405 |
Giải tư |
335 |
629 |
046 |
523 |
797 |
076 |
012 |
Giải ba |
448 |
030 |
Giải nhì |
355 |
Giải nhất |
498 |
Đặc biệt |
539 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
12 |
23 |
29 |
30 |
35 |
39 |
46 |
48 |
55 |
61 |
61 |
71 |
76 |
86 |
88 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
12 |
2 |
23, 29 |
3 |
30, 35, 39 |
4 |
46, 48 |
5 |
55 |
6 |
61, 61 |
7 |
71, 76 |
8 |
86, 88 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
61, 61, 71 |
2 |
12 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
05, 35, 55 |
6 |
46, 76, 86 |
7 |
97 |
8 |
48, 88, 98 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/11/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác