XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
928 |
Giải sáu |
5449 |
6847 |
7378 |
Giải năm |
1469 |
Giải tư |
31623 |
22954 |
52003 |
40075 |
92255 |
81326 |
54096 |
Giải ba |
42640 |
90794 |
Giải nhì |
34137 |
Giải nhất |
30849 |
Đặc biệt |
963167 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
49 |
47 |
|
Giải năm |
69 |
Giải tư |
23 |
54 |
03 |
75 |
55 |
26 |
96 |
Giải ba |
40 |
94 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
928 |
Giải sáu |
449 |
847 |
|
Giải năm |
469 |
Giải tư |
623 |
954 |
003 |
075 |
255 |
326 |
096 |
Giải ba |
640 |
794 |
Giải nhì |
137 |
Giải nhất |
849 |
Đặc biệt |
167 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
23 |
26 |
28 |
37 |
40 |
47 |
49 |
49 |
54 |
55 |
67 |
67 |
69 |
75 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
|
2 |
23, 26, 28 |
3 |
37 |
4 |
40, 47, 49, 49 |
5 |
54, 55 |
6 |
67, 67, 69 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 23 |
4 |
54, 94 |
5 |
55, 75 |
6 |
26, 96 |
7 |
37, 47, 67, 67 |
8 |
28 |
9 |
49, 49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác