XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
368 |
Giải sáu |
5458 |
2217 |
0182 |
Giải năm |
7004 |
Giải tư |
82288 |
31311 |
75035 |
29882 |
22997 |
69045 |
33773 |
Giải ba |
32121 |
64850 |
Giải nhì |
72362 |
Giải nhất |
02423 |
Đặc biệt |
147878 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
58 |
17 |
82 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
88 |
11 |
35 |
82 |
97 |
45 |
73 |
Giải ba |
21 |
50 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
368 |
Giải sáu |
458 |
217 |
182 |
Giải năm |
004 |
Giải tư |
288 |
311 |
035 |
882 |
997 |
045 |
773 |
Giải ba |
121 |
850 |
Giải nhì |
362 |
Giải nhất |
423 |
Đặc biệt |
878 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
09 |
11 |
17 |
21 |
23 |
35 |
45 |
50 |
58 |
62 |
68 |
73 |
78 |
82 |
82 |
88 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
11, 17 |
2 |
21, 23 |
3 |
35 |
4 |
45 |
5 |
50, 58 |
6 |
62, 68 |
7 |
73, 78 |
8 |
82, 82, 88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
11, 21 |
2 |
62, 82, 82 |
3 |
23, 73 |
4 |
04 |
5 |
35, 45 |
6 |
|
7 |
17, 97 |
8 |
58, 68, 78, 88 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/10/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác