XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
512 |
Giải sáu |
2946 |
3860 |
0682 |
Giải năm |
5132 |
Giải tư |
45929 |
87567 |
81840 |
45937 |
34298 |
32697 |
77154 |
Giải ba |
29266 |
71366 |
Giải nhì |
40636 |
Giải nhất |
85804 |
Đặc biệt |
01521 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
46 |
60 |
82 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
29 |
67 |
40 |
37 |
98 |
97 |
54 |
Giải ba |
66 |
66 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
512 |
Giải sáu |
946 |
860 |
682 |
Giải năm |
132 |
Giải tư |
929 |
567 |
840 |
937 |
298 |
697 |
154 |
Giải ba |
266 |
366 |
Giải nhì |
636 |
Giải nhất |
804 |
Đặc biệt |
521 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
12 |
21 |
29 |
32 |
36 |
37 |
40 |
46 |
54 |
60 |
66 |
66 |
67 |
82 |
85 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
12 |
2 |
21, 29 |
3 |
32, 36, 37 |
4 |
40, 46 |
5 |
54 |
6 |
60, 66, 66, 67 |
7 |
|
8 |
82, 85 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
21 |
2 |
12, 32, 82 |
3 |
|
4 |
04, 54 |
5 |
85 |
6 |
36, 46, 66, 66 |
7 |
37, 67, 97 |
8 |
98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác