XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
2912 |
4940 |
5333 |
Giải năm |
9903 |
Giải tư |
89658 |
24678 |
98506 |
92648 |
22434 |
31594 |
67177 |
Giải ba |
47855 |
43732 |
Giải nhì |
19454 |
Giải nhất |
95338 |
Đặc biệt |
546457 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
12 |
40 |
33 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
58 |
78 |
06 |
48 |
34 |
94 |
77 |
Giải ba |
55 |
32 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
912 |
940 |
333 |
Giải năm |
903 |
Giải tư |
658 |
678 |
506 |
648 |
434 |
594 |
177 |
Giải ba |
855 |
732 |
Giải nhì |
454 |
Giải nhất |
338 |
Đặc biệt |
457 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
08 |
12 |
18 |
32 |
33 |
34 |
38 |
40 |
48 |
54 |
55 |
57 |
58 |
77 |
78 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06, 08 |
1 |
12, 18 |
2 |
|
3 |
32, 33, 34, 38 |
4 |
40, 48 |
5 |
54, 55, 57, 58 |
6 |
|
7 |
77, 78 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
|
2 |
12, 32 |
3 |
03, 33 |
4 |
34, 54, 94 |
5 |
55 |
6 |
06 |
7 |
57, 77 |
8 |
08, 18, 38, 48, 58, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/5/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác