XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
4393 |
2435 |
3024 |
Giải năm |
2595 |
Giải tư |
35441 |
16407 |
71333 |
00910 |
58939 |
02867 |
48022 |
Giải ba |
72854 |
81503 |
Giải nhì |
48144 |
Giải nhất |
90905 |
Đặc biệt |
77593 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
93 |
35 |
24 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
41 |
07 |
33 |
10 |
39 |
67 |
22 |
Giải ba |
54 |
03 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
393 |
435 |
024 |
Giải năm |
595 |
Giải tư |
441 |
407 |
333 |
910 |
939 |
867 |
022 |
Giải ba |
854 |
503 |
Giải nhì |
144 |
Giải nhất |
905 |
Đặc biệt |
593 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
07 |
10 |
22 |
24 |
26 |
33 |
35 |
39 |
41 |
44 |
54 |
67 |
93 |
93 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 07 |
1 |
10 |
2 |
22, 24, 26 |
3 |
33, 35, 39 |
4 |
41, 44 |
5 |
54 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
93, 93, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
41 |
2 |
22 |
3 |
03, 33, 93, 93, 93 |
4 |
24, 44, 54 |
5 |
05, 35, 95 |
6 |
26 |
7 |
07, 67 |
8 |
|
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác