XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
548 |
Giải sáu |
5499 |
4356 |
7703 |
Giải năm |
2491 |
Giải tư |
97513 |
44574 |
93350 |
62233 |
71593 |
68246 |
67243 |
Giải ba |
42607 |
50307 |
Giải nhì |
29403 |
Giải nhất |
89355 |
Đặc biệt |
18947 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
99 |
56 |
03 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
13 |
74 |
50 |
33 |
93 |
46 |
43 |
Giải ba |
07 |
07 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
548 |
Giải sáu |
499 |
356 |
703 |
Giải năm |
491 |
Giải tư |
513 |
574 |
350 |
233 |
593 |
246 |
243 |
Giải ba |
607 |
307 |
Giải nhì |
403 |
Giải nhất |
355 |
Đặc biệt |
947 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
03 |
03 |
07 |
07 |
13 |
33 |
43 |
46 |
47 |
48 |
50 |
55 |
56 |
74 |
91 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03, 03, 07, 07 |
1 |
13 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
43, 46, 47, 48 |
5 |
50, 55, 56 |
6 |
|
7 |
74 |
8 |
|
9 |
91, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
03, 03, 03, 13, 33, 43, 93 |
4 |
74 |
5 |
55 |
6 |
46, 56 |
7 |
07, 07, 47 |
8 |
48 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/1/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác