XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
222 |
Giải sáu |
8652 |
9114 |
7545 |
Giải năm |
2165 |
Giải tư |
67557 |
32902 |
96592 |
83610 |
47960 |
60312 |
38750 |
Giải ba |
35311 |
96331 |
Giải nhì |
69207 |
Giải nhất |
75078 |
Đặc biệt |
012181 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
52 |
14 |
45 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
57 |
02 |
92 |
10 |
60 |
12 |
50 |
Giải ba |
11 |
31 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
222 |
Giải sáu |
652 |
114 |
545 |
Giải năm |
165 |
Giải tư |
557 |
902 |
592 |
610 |
960 |
312 |
750 |
Giải ba |
311 |
331 |
Giải nhì |
207 |
Giải nhất |
078 |
Đặc biệt |
181 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
10 |
11 |
12 |
14 |
22 |
24 |
31 |
45 |
50 |
52 |
57 |
60 |
65 |
78 |
81 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
10, 11, 12, 14 |
2 |
22, 24 |
3 |
31 |
4 |
45 |
5 |
50, 52, 57 |
6 |
60, 65 |
7 |
78 |
8 |
81 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 60 |
1 |
11, 31, 81 |
2 |
02, 12, 22, 52, 92 |
3 |
|
4 |
14, 24 |
5 |
45, 65 |
6 |
|
7 |
07, 57 |
8 |
78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/1/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác