XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
3551 |
4676 |
2556 |
Giải năm |
7174 |
Giải tư |
12718 |
61309 |
64718 |
25013 |
99215 |
25270 |
45542 |
Giải ba |
16576 |
70962 |
Giải nhì |
60869 |
Giải nhất |
83607 |
Đặc biệt |
219407 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
51 |
76 |
|
Giải năm |
74 |
Giải tư |
18 |
09 |
18 |
13 |
15 |
70 |
42 |
Giải ba |
76 |
62 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
551 |
676 |
|
Giải năm |
174 |
Giải tư |
718 |
309 |
718 |
013 |
215 |
270 |
542 |
Giải ba |
576 |
962 |
Giải nhì |
869 |
Giải nhất |
607 |
Đặc biệt |
407 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
07 |
07 |
09 |
13 |
14 |
15 |
18 |
18 |
42 |
51 |
62 |
69 |
70 |
74 |
76 |
76 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 07, 07, 09 |
1 |
13, 14, 15, 18, 18 |
2 |
|
3 |
|
4 |
42 |
5 |
51 |
6 |
62, 69 |
7 |
70, 74, 76, 76 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
51 |
2 |
42, 62 |
3 |
13 |
4 |
14, 74 |
5 |
05, 15 |
6 |
76, 76 |
7 |
07, 07 |
8 |
18, 18 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác