XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
762 |
Giải sáu |
3444 |
5066 |
8551 |
Giải năm |
2541 |
Giải tư |
93535 |
00359 |
42547 |
45215 |
86683 |
20402 |
59182 |
Giải ba |
49198 |
00478 |
Giải nhì |
20019 |
Giải nhất |
03875 |
Đặc biệt |
157108 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
44 |
66 |
51 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
35 |
59 |
47 |
15 |
83 |
02 |
82 |
Giải ba |
98 |
78 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
762 |
Giải sáu |
444 |
066 |
551 |
Giải năm |
541 |
Giải tư |
535 |
359 |
547 |
215 |
683 |
402 |
182 |
Giải ba |
198 |
478 |
Giải nhì |
019 |
Giải nhất |
875 |
Đặc biệt |
108 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
08 |
11 |
15 |
19 |
35 |
41 |
44 |
47 |
51 |
59 |
62 |
66 |
75 |
78 |
82 |
83 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08 |
1 |
11, 15, 19 |
2 |
|
3 |
35 |
4 |
41, 44, 47 |
5 |
51, 59 |
6 |
62, 66 |
7 |
75, 78 |
8 |
82, 83 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 41, 51 |
2 |
02, 62, 82 |
3 |
83 |
4 |
44 |
5 |
15, 35, 75 |
6 |
66 |
7 |
47 |
8 |
08, 78, 98 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/3/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác