XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
350 |
Giải sáu |
7757 |
6533 |
3843 |
Giải năm |
8767 |
Giải tư |
82057 |
52104 |
26998 |
63780 |
86182 |
80810 |
34963 |
Giải ba |
25058 |
42384 |
Giải nhì |
39225 |
Giải nhất |
96406 |
Đặc biệt |
887697 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
57 |
33 |
43 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
57 |
04 |
98 |
80 |
82 |
10 |
63 |
Giải ba |
58 |
84 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
350 |
Giải sáu |
757 |
533 |
843 |
Giải năm |
767 |
Giải tư |
057 |
104 |
998 |
780 |
182 |
810 |
963 |
Giải ba |
058 |
384 |
Giải nhì |
225 |
Giải nhất |
406 |
Đặc biệt |
697 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
10 |
25 |
33 |
43 |
50 |
57 |
57 |
58 |
63 |
63 |
67 |
80 |
82 |
84 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
10 |
2 |
25 |
3 |
33 |
4 |
43 |
5 |
50, 57, 57, 58 |
6 |
63, 63, 67 |
7 |
|
8 |
80, 82, 84 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 80 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
33, 43, 63, 63 |
4 |
04, 84 |
5 |
25 |
6 |
06 |
7 |
57, 57, 67, 97 |
8 |
58, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác