XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
749 |
Giải sáu |
5227 |
5041 |
8306 |
Giải năm |
1948 |
Giải tư |
80584 |
18546 |
47965 |
49402 |
02680 |
68592 |
12705 |
Giải ba |
96481 |
38197 |
Giải nhì |
34394 |
Giải nhất |
80079 |
Đặc biệt |
913289 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
27 |
41 |
06 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
84 |
46 |
65 |
02 |
80 |
92 |
05 |
Giải ba |
81 |
97 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
749 |
Giải sáu |
227 |
041 |
306 |
Giải năm |
948 |
Giải tư |
584 |
546 |
965 |
402 |
680 |
592 |
705 |
Giải ba |
481 |
197 |
Giải nhì |
394 |
Giải nhất |
079 |
Đặc biệt |
289 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
06 |
20 |
27 |
41 |
46 |
48 |
49 |
65 |
79 |
80 |
81 |
84 |
89 |
92 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 06 |
1 |
|
2 |
20, 27 |
3 |
|
4 |
41, 46, 48, 49 |
5 |
|
6 |
65 |
7 |
79 |
8 |
80, 81, 84, 89 |
9 |
92, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80 |
1 |
41, 81 |
2 |
02, 92 |
3 |
|
4 |
84, 94 |
5 |
05, 65 |
6 |
06, 46 |
7 |
27, 97 |
8 |
48 |
9 |
49, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/10/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác