XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
722 |
Giải sáu |
1622 |
0247 |
0379 |
Giải năm |
0391 |
Giải tư |
37609 |
37150 |
39732 |
52326 |
67723 |
35256 |
16152 |
Giải ba |
59599 |
86111 |
Giải nhì |
62439 |
Giải nhất |
72210 |
Đặc biệt |
72785 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
22 |
47 |
79 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
09 |
50 |
32 |
26 |
23 |
56 |
52 |
Giải ba |
99 |
11 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
722 |
Giải sáu |
622 |
247 |
379 |
Giải năm |
391 |
Giải tư |
609 |
150 |
732 |
326 |
723 |
256 |
152 |
Giải ba |
599 |
111 |
Giải nhì |
439 |
Giải nhất |
210 |
Đặc biệt |
785 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
10 |
11 |
22 |
22 |
23 |
25 |
26 |
32 |
39 |
47 |
50 |
52 |
56 |
79 |
85 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10, 11 |
2 |
22, 22, 23, 25, 26 |
3 |
32, 39 |
4 |
47 |
5 |
50, 52, 56 |
6 |
|
7 |
79 |
8 |
85 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50 |
1 |
11, 91 |
2 |
22, 22, 32, 52 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
25, 85 |
6 |
26, 56 |
7 |
47 |
8 |
|
9 |
09, 39, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/10/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác