XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
722 |
Giải sáu |
6514 |
1027 |
3885 |
Giải năm |
0888 |
Giải tư |
18228 |
95491 |
44394 |
75111 |
31105 |
71660 |
57128 |
Giải ba |
71895 |
18453 |
Giải nhì |
09204 |
Giải nhất |
19295 |
Đặc biệt |
676212 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
14 |
27 |
5 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
28 |
91 |
94 |
11 |
05 |
60 |
28 |
Giải ba |
95 |
53 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
722 |
Giải sáu |
514 |
027 |
85 |
Giải năm |
888 |
Giải tư |
228 |
491 |
394 |
111 |
105 |
660 |
128 |
Giải ba |
895 |
453 |
Giải nhì |
204 |
Giải nhất |
295 |
Đặc biệt |
212 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
11 |
12 |
14 |
22 |
27 |
28 |
28 |
5 |
53 |
60 |
76 |
88 |
91 |
94 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05 |
1 |
11, 12, 14 |
2 |
22, 27, 28, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
5 , 53 |
6 |
60 |
7 |
76 |
8 |
88 |
9 |
91, 94, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
5 , 60 |
1 |
11, 91 |
2 |
12, 22 |
3 |
53 |
4 |
04, 14, 94 |
5 |
05, 95, 95 |
6 |
76 |
7 |
27 |
8 |
28, 28, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác