XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
025 |
Giải sáu |
4128 |
6164 |
1016 |
Giải năm |
8291 |
Giải tư |
42816 |
17683 |
21052 |
80002 |
98666 |
41587 |
52863 |
Giải ba |
55898 |
37552 |
Giải nhì |
62140 |
Giải nhất |
88528 |
Đặc biệt |
313644 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
28 |
64 |
|
Giải năm |
91 |
Giải tư |
16 |
83 |
52 |
02 |
66 |
87 |
63 |
Giải ba |
98 |
52 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
025 |
Giải sáu |
128 |
164 |
|
Giải năm |
291 |
Giải tư |
816 |
683 |
052 |
002 |
666 |
587 |
863 |
Giải ba |
898 |
552 |
Giải nhì |
140 |
Giải nhất |
528 |
Đặc biệt |
644 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
16 |
25 |
28 |
28 |
40 |
44 |
52 |
52 |
63 |
64 |
66 |
78 |
83 |
87 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
16 |
2 |
25, 28, 28 |
3 |
|
4 |
40, 44 |
5 |
52, 52 |
6 |
63, 64, 66 |
7 |
78 |
8 |
83, 87 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
91 |
2 |
02, 52, 52 |
3 |
63, 83 |
4 |
44, 64 |
5 |
25 |
6 |
16, 66 |
7 |
87 |
8 |
28, 28, 78, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác