XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
951 |
Giải sáu |
6970 |
0175 |
5422 |
Giải năm |
3507 |
Giải tư |
70066 |
38099 |
51586 |
61814 |
32309 |
51253 |
92362 |
Giải ba |
13825 |
15072 |
Giải nhì |
68938 |
Giải nhất |
74163 |
Đặc biệt |
286853 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
70 |
75 |
22 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
66 |
99 |
86 |
14 |
09 |
53 |
62 |
Giải ba |
25 |
72 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
951 |
Giải sáu |
970 |
175 |
422 |
Giải năm |
507 |
Giải tư |
066 |
099 |
586 |
814 |
309 |
253 |
362 |
Giải ba |
825 |
072 |
Giải nhì |
938 |
Giải nhất |
163 |
Đặc biệt |
853 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
09 |
14 |
22 |
25 |
38 |
51 |
53 |
53 |
62 |
63 |
66 |
70 |
72 |
75 |
75 |
86 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
14 |
2 |
22, 25 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
51, 53, 53 |
6 |
62, 63, 66 |
7 |
70, 72, 75, 75 |
8 |
86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
51 |
2 |
22, 62, 72 |
3 |
53, 53, 63 |
4 |
14 |
5 |
25, 75, 75 |
6 |
66, 86 |
7 |
07 |
8 |
38 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác