XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
509 |
Giải sáu |
4684 |
0604 |
1864 |
Giải năm |
7986 |
Giải tư |
73045 |
87568 |
05744 |
29349 |
18851 |
60999 |
37099 |
Giải ba |
63218 |
17945 |
Giải nhì |
36767 |
Giải nhất |
83976 |
Đặc biệt |
389547 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
84 |
04 |
64 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
45 |
68 |
44 |
49 |
51 |
99 |
99 |
Giải ba |
18 |
45 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
509 |
Giải sáu |
684 |
604 |
864 |
Giải năm |
986 |
Giải tư |
045 |
568 |
744 |
349 |
851 |
999 |
099 |
Giải ba |
218 |
945 |
Giải nhì |
767 |
Giải nhất |
976 |
Đặc biệt |
547 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
09 |
16 |
18 |
44 |
45 |
45 |
47 |
49 |
51 |
64 |
67 |
68 |
76 |
84 |
86 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
16, 18 |
2 |
|
3 |
|
4 |
44, 45, 45, 47, 49 |
5 |
51 |
6 |
64, 67, 68 |
7 |
76 |
8 |
84, 86 |
9 |
99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 44, 64, 84 |
5 |
45, 45 |
6 |
16, 76, 86 |
7 |
47, 67 |
8 |
18, 68 |
9 |
09, 49, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác