XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
178 |
Giải sáu |
6128 |
5773 |
4905 |
Giải năm |
4396 |
Giải tư |
98249 |
41449 |
30195 |
63093 |
44220 |
23848 |
86605 |
Giải ba |
62351 |
60237 |
Giải nhì |
54224 |
Giải nhất |
65146 |
Đặc biệt |
547672 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
28 |
73 |
05 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
49 |
49 |
95 |
93 |
20 |
48 |
05 |
Giải ba |
51 |
37 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
178 |
Giải sáu |
128 |
773 |
905 |
Giải năm |
396 |
Giải tư |
249 |
449 |
195 |
093 |
220 |
848 |
605 |
Giải ba |
351 |
237 |
Giải nhì |
224 |
Giải nhất |
146 |
Đặc biệt |
672 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
05 |
13 |
20 |
24 |
28 |
37 |
46 |
48 |
49 |
49 |
51 |
72 |
73 |
78 |
93 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 05 |
1 |
13 |
2 |
20, 24, 28 |
3 |
37 |
4 |
46, 48, 49, 49 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
72, 73, 78 |
8 |
|
9 |
93, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
51 |
2 |
72 |
3 |
13, 73, 93 |
4 |
24 |
5 |
05, 05, 95 |
6 |
46, 96 |
7 |
37 |
8 |
28, 48, 78 |
9 |
49, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác