XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
658 |
Giải sáu |
0430 |
7979 |
5281 |
Giải năm |
3535 |
Giải tư |
79108 |
00609 |
16500 |
34105 |
47136 |
01664 |
33079 |
Giải ba |
12442 |
38587 |
Giải nhì |
74440 |
Giải nhất |
26574 |
Đặc biệt |
745670 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
30 |
79 |
81 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
08 |
09 |
00 |
05 |
36 |
64 |
79 |
Giải ba |
42 |
87 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
658 |
Giải sáu |
430 |
979 |
281 |
Giải năm |
535 |
Giải tư |
108 |
609 |
500 |
105 |
136 |
664 |
079 |
Giải ba |
442 |
587 |
Giải nhì |
440 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
670 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
05 |
08 |
09 |
30 |
35 |
36 |
40 |
42 |
52 |
58 |
64 |
70 |
79 |
79 |
81 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 05, 08, 09 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 35, 36 |
4 |
40, 42 |
5 |
52, 58 |
6 |
64 |
7 |
70, 79, 79 |
8 |
81, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30, 40, 70 |
1 |
81 |
2 |
42, 52 |
3 |
|
4 |
64 |
5 |
05, 35 |
6 |
36 |
7 |
87 |
8 |
08, 58 |
9 |
09, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác