XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
701 |
Giải sáu |
4465 |
2518 |
4724 |
Giải năm |
4123 |
Giải tư |
18689 |
87416 |
73973 |
30848 |
77166 |
49382 |
98458 |
Giải ba |
58131 |
65385 |
Giải nhì |
77076 |
Giải nhất |
96450 |
Đặc biệt |
867733 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
65 |
18 |
24 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
89 |
16 |
73 |
48 |
66 |
82 |
58 |
Giải ba |
31 |
85 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
701 |
Giải sáu |
465 |
518 |
724 |
Giải năm |
123 |
Giải tư |
689 |
416 |
973 |
848 |
166 |
382 |
458 |
Giải ba |
131 |
385 |
Giải nhì |
076 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
733 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
16 |
18 |
23 |
24 |
31 |
33 |
48 |
58 |
65 |
66 |
73 |
76 |
82 |
85 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
16, 18 |
2 |
23, 24 |
3 |
31, 33 |
4 |
48 |
5 |
58 |
6 |
65, 66 |
7 |
73, 76 |
8 |
82, 85, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 31 |
2 |
82 |
3 |
23, 33, 73 |
4 |
24 |
5 |
65, 85 |
6 |
16, 66, 76 |
7 |
|
8 |
18, 48, 58 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác