XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
324 |
Giải sáu |
1088 |
8610 |
7438 |
Giải năm |
9707 |
Giải tư |
01834 |
72226 |
73753 |
46373 |
62138 |
66138 |
82207 |
Giải ba |
50333 |
09580 |
Giải nhì |
65330 |
Giải nhất |
37583 |
Đặc biệt |
924006 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
88 |
10 |
38 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
34 |
26 |
53 |
73 |
38 |
38 |
07 |
Giải ba |
33 |
80 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
324 |
Giải sáu |
088 |
610 |
438 |
Giải năm |
707 |
Giải tư |
834 |
226 |
753 |
373 |
138 |
138 |
207 |
Giải ba |
333 |
580 |
Giải nhì |
330 |
Giải nhất |
583 |
Đặc biệt |
006 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
07 |
07 |
10 |
24 |
26 |
30 |
33 |
34 |
38 |
38 |
38 |
53 |
73 |
80 |
83 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06, 07, 07 |
1 |
10 |
2 |
24, 26 |
3 |
30, 33, 34, 38, 38, 38 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
80, 83, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 80 |
1 |
|
2 |
|
3 |
33, 53, 73, 83 |
4 |
04, 24, 34 |
5 |
|
6 |
06, 26 |
7 |
07, 07 |
8 |
38, 38, 38, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác