XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
109 |
Giải sáu |
9735 |
2243 |
5045 |
Giải năm |
1498 |
Giải tư |
45410 |
12220 |
68961 |
82188 |
06299 |
07586 |
29995 |
Giải ba |
99220 |
77472 |
Giải nhì |
13539 |
Giải nhất |
68795 |
Đặc biệt |
953237 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
35 |
43 |
45 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
10 |
20 |
61 |
88 |
99 |
86 |
95 |
Giải ba |
20 |
72 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
109 |
Giải sáu |
735 |
243 |
045 |
Giải năm |
498 |
Giải tư |
410 |
220 |
961 |
188 |
299 |
586 |
995 |
Giải ba |
220 |
472 |
Giải nhì |
539 |
Giải nhất |
795 |
Đặc biệt |
237 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
09 |
10 |
20 |
20 |
35 |
37 |
39 |
43 |
45 |
61 |
72 |
86 |
88 |
95 |
95 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09, 09 |
1 |
10 |
2 |
20, 20 |
3 |
35, 37, 39 |
4 |
43, 45 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
72 |
8 |
86, 88 |
9 |
95, 95, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 20 |
1 |
61 |
2 |
72 |
3 |
43 |
4 |
|
5 |
35, 45, 95, 95 |
6 |
86 |
7 |
37 |
8 |
88, 98 |
9 |
09, 09, 39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác