XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
513 |
Giải sáu |
6153 |
6990 |
6851 |
Giải năm |
2039 |
Giải tư |
91737 |
43196 |
19578 |
64439 |
31705 |
17362 |
72521 |
Giải ba |
75459 |
35645 |
Giải nhì |
65225 |
Giải nhất |
36900 |
Đặc biệt |
025806 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
53 |
90 |
51 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
37 |
96 |
78 |
39 |
05 |
62 |
21 |
Giải ba |
59 |
45 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
513 |
Giải sáu |
153 |
990 |
851 |
Giải năm |
039 |
Giải tư |
737 |
196 |
578 |
439 |
705 |
362 |
521 |
Giải ba |
459 |
645 |
Giải nhì |
225 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
806 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
06 |
13 |
21 |
25 |
37 |
39 |
39 |
43 |
45 |
51 |
53 |
59 |
62 |
78 |
90 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 06 |
1 |
13 |
2 |
21, 25 |
3 |
37, 39, 39 |
4 |
43, 45 |
5 |
51, 53, 59 |
6 |
62 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
21, 51 |
2 |
62 |
3 |
13, 43, 53 |
4 |
|
5 |
05, 25, 45 |
6 |
06, 96 |
7 |
37 |
8 |
78 |
9 |
39, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác