XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
673 |
Giải sáu |
3376 |
3548 |
0941 |
Giải năm |
8808 |
Giải tư |
41632 |
19674 |
74484 |
87255 |
70267 |
29529 |
15787 |
Giải ba |
79286 |
21062 |
Giải nhì |
03280 |
Giải nhất |
36350 |
Đặc biệt |
131194 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
76 |
48 |
41 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
32 |
74 |
84 |
55 |
67 |
29 |
87 |
Giải ba |
86 |
62 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
673 |
Giải sáu |
376 |
548 |
941 |
Giải năm |
808 |
Giải tư |
632 |
674 |
484 |
255 |
267 |
529 |
787 |
Giải ba |
286 |
062 |
Giải nhì |
280 |
Giải nhất |
350 |
Đặc biệt |
194 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
29 |
32 |
41 |
48 |
50 |
52 |
55 |
62 |
67 |
73 |
74 |
76 |
80 |
84 |
86 |
87 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
32 |
4 |
41, 48 |
5 |
50, 52, 55 |
6 |
62, 67 |
7 |
73, 74, 76 |
8 |
80, 84, 86, 87 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
41 |
2 |
32, 52, 62 |
3 |
73 |
4 |
74, 84, 94 |
5 |
55 |
6 |
76, 86 |
7 |
67, 87 |
8 |
08, 48 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác