XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
171 |
Giải sáu |
1015 |
7022 |
6647 |
Giải năm |
4904 |
Giải tư |
60103 |
54114 |
07938 |
60800 |
64265 |
96670 |
53538 |
Giải ba |
48222 |
88922 |
Giải nhì |
09425 |
Giải nhất |
71374 |
Đặc biệt |
615562 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
15 |
22 |
47 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
03 |
14 |
38 |
00 |
65 |
70 |
38 |
Giải ba |
22 |
22 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
171 |
Giải sáu |
015 |
022 |
647 |
Giải năm |
904 |
Giải tư |
103 |
114 |
938 |
800 |
265 |
670 |
538 |
Giải ba |
222 |
922 |
Giải nhì |
425 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
562 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
03 |
04 |
14 |
15 |
22 |
22 |
22 |
25 |
38 |
38 |
39 |
47 |
62 |
65 |
70 |
71 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03, 04 |
1 |
14, 15 |
2 |
22, 22, 22, 25 |
3 |
38, 38, 39 |
4 |
47 |
5 |
|
6 |
62, 65 |
7 |
70, 71 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 70 |
1 |
71 |
2 |
22, 22, 22, 62 |
3 |
03 |
4 |
04, 14 |
5 |
15, 25, 65 |
6 |
|
7 |
47 |
8 |
38, 38 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác