XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
655 |
Giải sáu |
5821 |
7389 |
5933 |
Giải năm |
4427 |
Giải tư |
18246 |
60393 |
14993 |
88281 |
91354 |
55679 |
15678 |
Giải ba |
89838 |
52462 |
Giải nhì |
28339 |
Giải nhất |
14264 |
Đặc biệt |
307023 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
21 |
89 |
33 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
46 |
93 |
93 |
81 |
54 |
79 |
78 |
Giải ba |
38 |
62 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
655 |
Giải sáu |
821 |
389 |
933 |
Giải năm |
427 |
Giải tư |
246 |
393 |
993 |
281 |
354 |
679 |
678 |
Giải ba |
838 |
462 |
Giải nhì |
339 |
Giải nhất |
264 |
Đặc biệt |
023 |
Lô tô trực tiếp |
21 |
23 |
27 |
33 |
38 |
39 |
46 |
54 |
55 |
62 |
64 |
78 |
79 |
81 |
89 |
93 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
21, 23, 27 |
3 |
33, 38, 39 |
4 |
46 |
5 |
54, 55 |
6 |
62, 64 |
7 |
78, 79 |
8 |
81, 89 |
9 |
93, 93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 81 |
2 |
62 |
3 |
23, 33, 93, 93, 93 |
4 |
54, 64 |
5 |
55 |
6 |
46 |
7 |
27 |
8 |
38, 78 |
9 |
39, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác