XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
219 |
Giải sáu |
2777 |
0116 |
9859 |
Giải năm |
5675 |
Giải tư |
01068 |
53634 |
18249 |
86670 |
36206 |
37880 |
33675 |
Giải ba |
55503 |
13633 |
Giải nhì |
38277 |
Giải nhất |
55708 |
Đặc biệt |
129938 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
77 |
16 |
59 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
68 |
34 |
49 |
70 |
06 |
80 |
75 |
Giải ba |
03 |
33 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
219 |
Giải sáu |
777 |
116 |
859 |
Giải năm |
675 |
Giải tư |
068 |
634 |
249 |
670 |
206 |
880 |
675 |
Giải ba |
503 |
633 |
Giải nhì |
277 |
Giải nhất |
708 |
Đặc biệt |
938 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
08 |
16 |
19 |
33 |
34 |
38 |
49 |
59 |
68 |
70 |
75 |
75 |
77 |
77 |
80 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06, 08 |
1 |
16, 19 |
2 |
|
3 |
33, 34, 38 |
4 |
49 |
5 |
59 |
6 |
68 |
7 |
70, 75, 75, 77, 77 |
8 |
80, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 33 |
4 |
34, 84 |
5 |
75, 75 |
6 |
06, 16 |
7 |
77, 77 |
8 |
08, 38, 68 |
9 |
19, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác