XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
383 |
Giải sáu |
3890 |
0191 |
3528 |
Giải năm |
0173 |
Giải tư |
70208 |
64914 |
07809 |
79691 |
93183 |
88032 |
46530 |
Giải ba |
96360 |
73697 |
Giải nhì |
40149 |
Giải nhất |
51172 |
Đặc biệt |
974093 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
90 |
91 |
28 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
08 |
14 |
09 |
91 |
83 |
32 |
30 |
Giải ba |
60 |
97 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
383 |
Giải sáu |
890 |
191 |
528 |
Giải năm |
173 |
Giải tư |
208 |
914 |
809 |
691 |
183 |
032 |
530 |
Giải ba |
360 |
697 |
Giải nhì |
149 |
Giải nhất |
172 |
Đặc biệt |
093 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
14 |
16 |
28 |
30 |
32 |
49 |
60 |
72 |
73 |
83 |
83 |
90 |
91 |
91 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
14, 16 |
2 |
28 |
3 |
30, 32 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
72, 73 |
8 |
83, 83 |
9 |
90, 91, 91, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60, 90 |
1 |
91, 91 |
2 |
32, 72 |
3 |
73, 83, 83, 93 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
16 |
7 |
97 |
8 |
08, 28 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác