XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
3764 |
4735 |
6850 |
Giải năm |
1726 |
Giải tư |
13811 |
89961 |
74362 |
30353 |
72043 |
86990 |
23443 |
Giải ba |
71148 |
96684 |
Giải nhì |
95941 |
Giải nhất |
06127 |
Đặc biệt |
061210 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
64 |
35 |
50 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
11 |
61 |
62 |
53 |
43 |
90 |
43 |
Giải ba |
48 |
84 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
764 |
735 |
850 |
Giải năm |
726 |
Giải tư |
811 |
961 |
362 |
353 |
043 |
990 |
443 |
Giải ba |
148 |
684 |
Giải nhì |
941 |
Giải nhất |
127 |
Đặc biệt |
210 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
10 |
11 |
26 |
27 |
35 |
41 |
43 |
43 |
48 |
50 |
52 |
53 |
61 |
62 |
64 |
84 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 10, 11 |
2 |
26, 27 |
3 |
35 |
4 |
41, 43, 43, 48 |
5 |
50, 52, 53 |
6 |
61, 62, 64 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 50, 90 |
1 |
11, 41, 61 |
2 |
52, 62 |
3 |
43, 43, 53 |
4 |
64, 84 |
5 |
35 |
6 |
26 |
7 |
27 |
8 |
48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác