XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
391 |
Giải sáu |
7567 |
9737 |
9512 |
Giải năm |
8971 |
Giải tư |
73475 |
75319 |
38079 |
50194 |
32302 |
64304 |
36983 |
Giải ba |
86541 |
92210 |
Giải nhì |
05754 |
Giải nhất |
50255 |
Đặc biệt |
257571 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
67 |
37 |
12 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
75 |
19 |
79 |
94 |
02 |
04 |
83 |
Giải ba |
41 |
10 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
5 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
391 |
Giải sáu |
567 |
737 |
512 |
Giải năm |
971 |
Giải tư |
475 |
319 |
079 |
194 |
302 |
304 |
983 |
Giải ba |
541 |
210 |
Giải nhì |
754 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
571 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
10 |
12 |
19 |
37 |
41 |
5 |
54 |
67 |
71 |
71 |
75 |
79 |
83 |
84 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04 |
1 |
10, 12, 19 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
41 |
5 |
5 , 54 |
6 |
67 |
7 |
71, 71, 75, 79 |
8 |
83, 84 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 5 |
1 |
41, 71, 71, 91 |
2 |
02, 12 |
3 |
83 |
4 |
04, 54, 84, 94 |
5 |
75 |
6 |
|
7 |
37, 67 |
8 |
|
9 |
19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác