XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
085 |
Giải sáu |
7446 |
1065 |
7237 |
Giải năm |
9350 |
Giải tư |
39069 |
22897 |
09915 |
74881 |
53506 |
77367 |
79834 |
Giải ba |
02026 |
66436 |
Giải nhì |
21677 |
Giải nhất |
16113 |
Đặc biệt |
782863 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
46 |
65 |
37 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
69 |
97 |
15 |
81 |
06 |
67 |
34 |
Giải ba |
26 |
36 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
085 |
Giải sáu |
446 |
065 |
237 |
Giải năm |
350 |
Giải tư |
069 |
897 |
915 |
881 |
506 |
367 |
834 |
Giải ba |
026 |
436 |
Giải nhì |
677 |
Giải nhất |
113 |
Đặc biệt |
863 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
13 |
15 |
26 |
34 |
36 |
37 |
46 |
50 |
63 |
63 |
65 |
67 |
69 |
77 |
81 |
85 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
13, 15 |
2 |
26 |
3 |
34, 36, 37 |
4 |
46 |
5 |
50 |
6 |
63, 63, 65, 67, 69 |
7 |
77 |
8 |
81, 85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
81 |
2 |
|
3 |
13, 63, 63 |
4 |
34 |
5 |
15, 65, 85 |
6 |
06, 26, 36, 46 |
7 |
37, 67, 77, 97 |
8 |
|
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác