XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
441 |
Giải sáu |
1800 |
4528 |
3289 |
Giải năm |
6158 |
Giải tư |
83537 |
37267 |
23367 |
04989 |
21092 |
18150 |
31962 |
Giải ba |
13085 |
44780 |
Giải nhì |
05520 |
Giải nhất |
94032 |
Đặc biệt |
171733 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
00 |
28 |
89 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
37 |
67 |
67 |
89 |
92 |
50 |
62 |
Giải ba |
85 |
80 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
441 |
Giải sáu |
800 |
528 |
289 |
Giải năm |
158 |
Giải tư |
537 |
267 |
367 |
989 |
092 |
150 |
962 |
Giải ba |
085 |
780 |
Giải nhì |
520 |
Giải nhất |
032 |
Đặc biệt |
733 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
20 |
28 |
32 |
33 |
37 |
41 |
50 |
51 |
58 |
62 |
67 |
67 |
80 |
85 |
89 |
89 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
20, 28 |
3 |
32, 33, 37 |
4 |
41 |
5 |
50, 51, 58 |
6 |
62, 67, 67 |
7 |
|
8 |
80, 85, 89, 89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 50, 80 |
1 |
41, 51 |
2 |
32, 62, 92 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
|
7 |
37, 67, 67 |
8 |
28, 58 |
9 |
89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác