XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
031 |
Giải sáu |
8786 |
2107 |
5208 |
Giải năm |
8687 |
Giải tư |
57964 |
62422 |
81834 |
61234 |
17864 |
93191 |
78542 |
Giải ba |
80311 |
43628 |
Giải nhì |
93940 |
Giải nhất |
62756 |
Đặc biệt |
038848 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
86 |
07 |
08 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
64 |
22 |
34 |
34 |
64 |
91 |
42 |
Giải ba |
11 |
28 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
031 |
Giải sáu |
786 |
107 |
208 |
Giải năm |
687 |
Giải tư |
964 |
422 |
834 |
234 |
864 |
191 |
542 |
Giải ba |
311 |
628 |
Giải nhì |
940 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
848 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
08 |
11 |
22 |
28 |
31 |
34 |
34 |
40 |
42 |
48 |
64 |
64 |
84 |
86 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 08 |
1 |
11 |
2 |
22, 28 |
3 |
31, 34, 34 |
4 |
40, 42, 48 |
5 |
|
6 |
64, 64 |
7 |
|
8 |
84, 86, 87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
11, 31, 91 |
2 |
22, 42 |
3 |
|
4 |
34, 34, 64, 64, 84 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
07, 87 |
8 |
08, 28, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác