XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
876 |
Giải sáu |
6588 |
9047 |
9899 |
Giải năm |
1029 |
Giải tư |
39583 |
58835 |
11554 |
96631 |
86128 |
10163 |
39149 |
Giải ba |
72348 |
24223 |
Giải nhì |
66889 |
Giải nhất |
16966 |
Đặc biệt |
038472 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
88 |
47 |
99 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
83 |
35 |
54 |
31 |
28 |
63 |
49 |
Giải ba |
48 |
23 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
876 |
Giải sáu |
588 |
047 |
899 |
Giải năm |
029 |
Giải tư |
583 |
835 |
554 |
631 |
128 |
163 |
149 |
Giải ba |
348 |
223 |
Giải nhì |
889 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
472 |
Lô tô trực tiếp |
|
23 |
28 |
29 |
31 |
35 |
47 |
48 |
49 |
54 |
63 |
72 |
76 |
83 |
88 |
89 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
23, 28, 29 |
3 |
31, 35 |
4 |
47, 48, 49 |
5 |
54 |
6 |
63 |
7 |
72, 76 |
8 |
83, 88, 89 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
72, 92 |
3 |
23, 63, 83 |
4 |
54 |
5 |
35 |
6 |
76 |
7 |
47 |
8 |
28, 48, 88 |
9 |
29, 49, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác