XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
921 |
Giải sáu |
9037 |
7262 |
0494 |
Giải năm |
5358 |
Giải tư |
92285 |
27741 |
44475 |
94691 |
93416 |
80694 |
26087 |
Giải ba |
88776 |
95438 |
Giải nhì |
61602 |
Giải nhất |
03603 |
Đặc biệt |
867486 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
37 |
62 |
94 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
85 |
41 |
75 |
91 |
16 |
94 |
87 |
Giải ba |
76 |
38 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
921 |
Giải sáu |
037 |
262 |
494 |
Giải năm |
358 |
Giải tư |
285 |
741 |
475 |
691 |
416 |
694 |
087 |
Giải ba |
776 |
438 |
Giải nhì |
602 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
486 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
16 |
21 |
37 |
38 |
41 |
58 |
62 |
73 |
75 |
76 |
85 |
86 |
87 |
91 |
94 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
16 |
2 |
21 |
3 |
37, 38 |
4 |
41 |
5 |
58 |
6 |
62 |
7 |
73, 75, 76 |
8 |
85, 86, 87 |
9 |
91, 94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 41, 91 |
2 |
02, 62 |
3 |
73 |
4 |
94, 94 |
5 |
75, 85 |
6 |
16, 76, 86 |
7 |
37, 87 |
8 |
38, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác