XSKG 7 ngày
XSKG 60 ngày
XSKG 90 ngày
XSKG 100 ngày
XSKG 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
871 |
Giải sáu |
3057 |
8837 |
3316 |
Giải năm |
9919 |
Giải tư |
39900 |
29385 |
24736 |
10687 |
42075 |
31783 |
46568 |
Giải ba |
60719 |
09273 |
Giải nhì |
85456 |
Giải nhất |
15475 |
Đặc biệt |
370239 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
57 |
37 |
16 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
00 |
85 |
36 |
87 |
75 |
83 |
68 |
Giải ba |
19 |
73 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
871 |
Giải sáu |
057 |
837 |
316 |
Giải năm |
919 |
Giải tư |
900 |
385 |
736 |
687 |
075 |
783 |
568 |
Giải ba |
719 |
273 |
Giải nhì |
456 |
Giải nhất |
475 |
Đặc biệt |
239 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
16 |
17 |
19 |
19 |
36 |
37 |
39 |
56 |
57 |
68 |
71 |
73 |
75 |
75 |
83 |
85 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
16, 17, 19, 19 |
2 |
|
3 |
36, 37, 39 |
4 |
|
5 |
56, 57 |
6 |
68 |
7 |
71, 73, 75, 75 |
8 |
83, 85, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
71 |
2 |
|
3 |
73, 83 |
4 |
|
5 |
75, 75, 85 |
6 |
16, 36, 56 |
7 |
17, 37, 57, 87 |
8 |
68 |
9 |
19, 19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác